Bảng mã Kho/Bãi/Cảng và địa điểm lưu kho ở Hải Phòng
--------------------------------------------------
HQ KV1: 03CC | HQ KV2: 03CE | HQ KV3: 03TG
HQ Đình Vũ: 03EE | HQ ĐTGC: 03PA | HQ KCX-KCN: 03NK
HQ Đình Vũ: 03EE | HQ ĐTGC: 03PA | HQ KCX-KCN: 03NK
--------------------------------------------------
>>> HẢI QUAN KHU VỰC 1 (03CC)
| Note:________________ (Cảng / Kho CFS) | Các kho bãi, cảng biển ở Hải Phòng chịu sự giám sát quản lý của Hải quan khu vực 1 (HQ KV1) |
| Tân Vũ | 03CCS03 | VNTHP |
| Hoàng Diệu | 03CCS01 | VNHDI |
| Nam Ninh | 03CCS07 | VNNNI |
| Vật Cách | 03CCS06 | VNVAC |
| Cảng Cá Hạ Long | 03CCS05 | VNHAL |
| Xăng dầu Thượng Lý | 03CCS08 | VNTLY |
>>> HẢI QUAN KHU VỰC 2 (03CE)
| Note:________________ (Cảng / Kho CFS) | Các kho bãi, cảng biển ở Hải Phòng chịu sự giám sát quản lý của Hải quan khu vực 2 (HQ KV2) |
| Nam Hải Đình Vũ | 03CES15 | VNDNH |
| Hải An | 03CES01 | VNHIA |
| Chùa Vẽ | 03CES02 | VNCVE |
| Nam Đình Vũ | 03CES11 | VNDVN |
| Kho North Freight | 03CEC02 | VNFAU |
| Kho MACS Hải Phòng | 03CEC14 | VNFDL |
| Kho Nam Phát | 03CEC04 | VNFAS |
| Germadept Đông Hải | 03CEC15 | VNFAP |
| Kho VietFracht | 03CEC03 | VNFAW |
| Kho Sao Đỏ | 03CEC05 | VNFAT |
| Kho Tân Tiên Phong | 03CEC07 | VNFAX |
| Kho Tasa Duyên Hải | 03CEC01 | VNFAV |
| Sao Á DC | 03CEC06 | VNFBH |
>>> HẢI QUAN KHU VỰC 3 (03TG)
| Note:________________ (Cảng / Kho CFS) | Các kho bãi, cảng biển ở Hải Phòng chịu sự giám sát quản lý của Hải quan khu vực 3 (HQ KV3) |
| Green Port | 03TGS04 | VNGEE |
| Đoạn Xá | 03TGS02 | VNDXA |
| Nam Hải | 03TGS01 | VNNHC |
| Transvina | 03TGS03 | VNHPT |
| Vip Green Port | 03TGS10 | VNCXP |
| Cảng PTSC Đình Vũ | 03TGS12 | VNPTS |
| Cảng Cấm | 03TGS08 | VNCAM |
| Cảng Đài Hải | 03TGS06 | VNGAI |
| Cảng Hải Đăng City Gas | 03TGS09 | VNHDA |
| Kho GLC | 03TGC06 | VNFAZ |
| Kho Vinalines | 03TGC18 | VNFAM |
| Kho CFS PTSC Đình Vũ (Kho trong cảng) | 03TGS13 | VNPTS |
| Kho CFS Liên Việt | 03TGC13 | VNFDG |
| Kho Viconship | 03TGC02 | VNFAO |
| Kho Vinabridge | 03TGC01 | VNFAQ |
| Nam Hải ICD | 03TGS11 | VNHNC |
| CFS Gemadept MB | 03TGC16 | VNFDO |
| Vinabridge Đình Vũ | 03TGW01 |
>>> HẢI QUAN ĐÌNH VŨ (03EE)
| Note:________________ (Cảng / Kho CFS) | Các kho bãi, cảng biển ở Hải Phòng chịu sự giám sát quản lý của Hải quan Đ.Vũ (HQ Đình Vũ) |
| Lạch Huyện HICT | 03EES06 | VNCLH |
| Đình Vũ | 03EES01 | VNDVU |
| Tân Cảng 128 | 03EES09 | VNTCE |
| Cảng Cạn Tân Cảng | 03EES10 | VNTHP |
| Kho CFS Tân Cảng 128 | 03EES11 | VNTCE |
| Kho Ngoại Quan Tân Cảng 128 (Kho trong cảng) | 03EEW07 | VNNHBL |
| SITC Đình Vũ | 03EEC18 |
| Hà Hưng Hải | 03EEC13 |
---------------------------------------------------------


Đăng nhận xét
Chào mừng bạn đến với Hải Phòng Logistics - Nơi chia sẻ những kiến thức về lĩnh vực Xuất Nhập Khẩu. Chúc bạn ngày mới tốt lành!