BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU KHAI THÁC HÀNG CFS
(THÁNG 08/2022)
31/08/22 _________ | Số Cont | Loại Cont | Tình trạng |
| SEGU6395946 | 40 | Đã Khai Thác (31.8) | |
| TWCU2084018 | 20 | Đã Khai Thác (31.8) | |
| TGBU5841103 | 40 | Đã Khai Thác (31.8) | |
| SNBU2297535 | 20 | Đã Khai Thác (30.8) | |
| NSSU7068589 | 40 | Đã Khai Thác (30.8) | |
| DYLU5140315 | 40 | Đã Khai Thác (29.8) | |
| DYLU5119690 | 40 | Đã Khai Thác (29.8) | |
| STXU4555283 | 40 | Đã Khai Thác (27.8) | |
| BMOU1392865 | 20 | Đã Khai Thác (26.8) | |
| TCNU5294921 | 40 | Đã Khai Thác (26.8) | |
| POLU4508976 | 40 | Đã Khai Thác (26.8) | |
| BMOU1030001 | 20 | Đã Khai Thác (26.8) | |
| DFSU3087604 | 20 | Đã Khai Thác (25.8) | |
| HAHU2034580 | 20 | Đã Khai Thác (24.8) | |
| DYLU5142848 | 40 | Đã Khai Thác (23.8) | |
| WHSU5787805 | 40 | Đã Khai Thác (20.8) | |
| YMMU6475654 | 40 | Đã Khai Thác (18.8) | |
| TWCU2124717 | 20 | Đã Khai Thác (18.8) | |
| TXGU5559366 | 40 | Đã Khai Thác (18.8) | |
| TWCU8062762 | 40 | Đã Khai Thác (18.8) | |
| TCLU3605499 | 20 | Đã Khai Thác (17.8) | |
| MSMU5888858 | 40 | Đã Khai Thác (16.8) | |
| NLLU2055446 | 20 | Đã Khai Thác (16.8) | |
| SEMU6941940 | 40 | Đã Khai Thác (16.8) | |
| DYLU5136110 | 40 | Đã Khai Thác (15.8) | |
| GESU6778257 | 40 | Đã Khai Thác (15.8) | |
| YMMU6049134 | 40 | Đã Khai Thác (15.8) | |
| SITU9048234 | 40 | Đã Khai Thác (12.8) | |
| FCIU6347189 | 20 | Đã Khai Thác (11.8) | |
| CAIU6348802 | 20 | Đã Khai Thác (10.8) | |
| STXU2024143 | 20 | Đã Khai Thác (10.8) | |
| RFCU2150690 | 20 | Đã Khai Thác (10.8) | |
| SEGU5474064 | 40 | Đã Khai Thác (10.8) | |
| SEGU6456532 | 40 | Đã Khai Thác (10.8) | |
| STXU4558261 | 40 | Đã Khai Thác (09.8) | |
| UETU2137910 | 20 | Đã Khai Thác (05.8) | |
| TBJU0053979 | 20 | Đã Khai Thác (04.8) | |
| TBJU0386630 | 20 | Đã Khai Thác (04.8) | |
| CXDU1715144 | 20 | Đã Khai Thác (04.8) | |
| YMLU8744722 | 40 | Đã Khai Thác (04.8) | |
| BMOU1249047 | 20 | Đã Khai Thác (03.8) | |
| TGBU6768408 | 40 | Đã Khai Thác (02.8) | |
| TCNU2634798 | 40 | Đã Khai Thác (02.8) | |
| CIPU5252276 | 40 | Đã Khai Thác (03.8) | |
| FCIU7253839 | 40 | Đã Khai Thác (02.8) | |
| GESU1046818 | 20 | Đã Khai Thác (01.8) | |
| BEAU2737571 | 20 | Đã Khai Thác (01.8) | |
| BEAU4736086 | 40 | Đã Khai Thác (01.8) | |
| Chưa về kho | |||
| Đang khai thác | |||
| Chuẩn bị khai thác |
Đăng nhận xét
Chào mừng bạn đến với Hải Phòng Logistics - Nơi chia sẻ những kiến thức về lĩnh vực Xuất Nhập Khẩu. Chúc bạn ngày mới tốt lành!