BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU KHAI THÁC HÀNG CFS
(THÁNG 06/2022)
Tháng 7 _________ | Số Cont | Loại Cont | Tình trạng |
CULU1903764 | 20 | Đã Khai Thác (28.7) | |
TRLU9285703 | 20 | Đã Khai Thác (27.7) | |
DYLU2128321 | 20 | Đã Khai Thác (27.7) | |
SEGU5187212 | 40 | Đã Khai Thác (27.7) | |
TWCU2120516 | 20 | Đã Khai Thác (27.7) | |
TWCU2127573 | 20 | Đã Khai Thác (27.7) | |
BMOU6484748 | 40 | Đã Khai Thác (27.7) | |
WBPU7059010 | 40 | Đã Khai Thác (27.7) | |
YMMU6441090 | 40 | Đã Khai Thác (26.7) | |
TEMU0261490 | 20 | Đã Khai Thác (26.7) | |
TRHU5293019 | 40 | Đã Khai Thác (25.7) | |
DFSU6785553 | 40 | Đã Khai Thác (25.7) | |
WHSU6569412 | 40 | Đã Khai Thác (25.7) | |
DFSU2990143 | 20 | Đã Khai Thác (23.7) | |
TGBU3156820 | 20 | Đã Khai Thác (22.7) | |
DYLU5151747 | 40 | Đã Khai Thác (22.7) | |
TCLU1799728 | 40 | Đã Khai Thác (21.7) | |
SEGU3662524 | 20 | Đã Khai Thác (21.7) | |
TRLU8685480 | 40 | Đã Khai Thác (21.7) | |
TRHU6750716 | 40 | Đã Khai Thác (21.7) | |
SEGU2304130 | 20 | Đã Khai Thác (19.7) | |
TCLU6511325 | 40 | Đã Khai Thác (19.7) | |
DYLU5124989 | 40 | Đã Khai Thác (19.7) | |
WHSU5194950 | 40 | Đã Khai Thác (19.7) | |
SITU9108035 | 40 | Đã Khai Thác (19.7) | |
TLLU3254540 | 20 | Đã Khai Thác (18.7) | |
WHSU2970915 | 20 | Đã Khai Thác (18.7) | |
WHSU5366555 | 40 | Đã Khai Thác (18.7) | |
WHSU6877272 | 40 | Đã Khai Thác (18.7) | |
BHCU3200496 | 20 | Đã Khai Thác (14.7) | |
NLLU4189721 | 40 | Đã Khai Thác (15.7) | |
BMOU6215965 | 40 | Đã Khai Thác (14.7) | |
MOAU1403415 | 20 | Đã Khai Thác (14.7) | |
SLSU8023050 | 40 | Đã Khai Thác (14.7) | |
TBJU7575717 | 40 | Đã Khai Thác (13.7) | |
BMOU5414474 | 40 | Đã Khai Thác (13.7) | |
YMMU1198881 | 20 | Đã Khai Thác (13.7) | |
CAIU4576594 | 40 | Đã Khai Thác (13.7) | |
HASU1551200 | 20 | Đã Khai Thác (12.7) | |
LYGU4036961 | 40 | Đã Khai Thác (12.7) | |
TCKU6481347 | 40 | Đã Khai Thác (07.7) | |
TLLU3143383 | 20 | Đã Khai Thác (07.7) | |
FCIU6348776 | 20 | Đã Khai Thác (07.7) | |
KKTU8133907 | 20 | Đã Khai Thác (06.7) | |
SEGU3503543 | 20 | Đã Khai Thác (06.7) | |
SEGU6747630 | 40 | Đã Khai Thác (06.7) | |
FCIU9394097 | 40 | Đã Khai Thác (06.7) | |
TCNU3306134 | 40 | Đã Khai Thác (06.7) | |
BMOU6000524 | 40 | Đã Khai Thác (05.7) | |
TCLU9269581 | 40 | Đã Khai Thác (04.7) | |
WHLU0224784 | 20 | Đã Khai Thác (04.7) | |
DYLU2119016 | 20 | Đã Khai Thác (02.7) | |
DYLU5123160 | 40 | Đã Khai Thác (02.7) | |
FSCU8044128 | 40 | Đã Khai Thác (01.7) | |
Đăng nhận xét
Chào mừng bạn đến với Hải Phòng Logistics - Nơi chia sẻ những kiến thức về lĩnh vực Xuất Nhập Khẩu. Chúc bạn ngày mới tốt lành!