BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU KHAI THÁC HÀNG CFS
(THÁNG 02/2023)
28/02/23 _________ | Số Cont | Loại Cont | Tình trạng |
SGRU2044067 | 20 | Đã Khai Thác (27.02) | |
TGBU2574847 | 20 | Đã Khai Thác (28.02) | |
SEGU5471717 | 40 | Đã Khai Thác (27.02) | |
TCNU6806215 | 40 | Đã Khai Thác (27.02) | |
TLLU3142767 | 20 | Đã Khai Thác (28.02) | |
TWCU2074004 | 20 | Đã Khai Thác (27.02) | |
BEAU2284080 | 20 | Đã Khai Thác (24.02) | |
YMMU6738880 | 40 | Đã Khai Thác (24.02) | |
FFAU1326289 | 40 | Đã Khai Thác (24.02) | |
TEMU8450355 | 40 | Đã Khai Thác (25.02) | |
NYKU3893971 | 20 | Đã Khai Thác (24.02) | |
SEGU1862821 | 20 | Đã Khai Thác (21.02) | |
TWCU2141000 | 20 | Đã Khai Thác (22.02) | |
SITU9048620 | 40 | Đã Khai Thác (22.02) | |
CIPU5255676 | 40 | Đã Khai Thác (20.02) | |
GAOU2229276 | 20 | Đã Khai Thác (20.02) | |
TGBU6601832 | 40 | Đã Khai Thác (17.02) | |
SEGU6670884 | 40 | Đã Khai Thác (17.02) | |
NSSU0169582 | 20 | Đã Khai Thác (14.02) | |
DYLU5145390 | 40 | Đã Khai Thác (14.02) | |
FFAU1319593 | 40 | Đã Khai Thác (15.02) | |
BMOU6050588 | 40 | Đã Khai Thác (15.02) | |
FCIU6258271 | 20 | Đã Khai Thác (10.02) | |
TLLU4419922 | 40 | Đã Khai Thác (10.02) | |
TCNU3741553 | 40 | Đã Khai Thác (10.02) | |
WHLU0303055 | 20 | Đã Khai Thác (11.02) | |
BSIU3034022 | 20 | Đã Khai Thác (10.02) | |
SEGU6343259 | 40 | Đã Khai Thác (10.02) | |
BMOU5202557 | 40 | Đã Khai Thác (06.02) | |
SKHU8301365 | 40 | Đã Khai Thác (06.02) | |
BMOU4046085 | 40 | Đã Khai Thác (06.02) | |
CNSU1634083 | 20 | Đã Khai Thác (06.02) | |
WHLU2838945 | 20 | Đã Khai Thác (03.02) | |
BEAU5764890 | 40 | Đã Khai Thác (02.02) | |
TCNU2331960 | 40 | Đã Khai Thác (01.02) | |
Đăng nhận xét
Chào mừng bạn đến với Hải Phòng Logistics - Nơi chia sẻ những kiến thức về lĩnh vực Xuất Nhập Khẩu. Chúc bạn ngày mới tốt lành!